STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78681 |
Máy garo hơi tự động 2 kênh và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
11/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
78682 |
Máy garo hơi tự động hai điểm áp lực và phụ kiện các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
03/HDM2022/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
78683 |
Máy garo hơi tự động hai điểm áp lực và phụ kiện các loại |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
010-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
78684 |
Máy Garo hơi tự động và phụ kiện kèm theo, và bao đo garo hơi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
314-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
78685 |
Máy Garo hơi và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
178/ZMR/1120
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
78686 |
Máy garo điện dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020410/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
78687 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
96-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
78688 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
78689 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020459/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
78690 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021406/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|