STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78681 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-35/2023/PL |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
78682 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-36/2023/PL |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
78683 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-37/2023/PL |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
78684 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-38/2023/PL |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
78685 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-39/2023/PL |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
78686 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 110DIRUI/ĐM |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
78687 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 05/2023/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
78688 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3882/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
78689 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
78690 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|