STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78691 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020459/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
78692 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021406/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
78693 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
90-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
78694 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
91-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
78695 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
57/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
78696 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
78697 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
78698 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
78699 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
13/2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
11/10/2022
|
|
78700 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0529
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|