STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78691 | ỐNG THÔNG TIỂU | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0038-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
78692 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0013-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
78693 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0051-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
78694 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | PLB/KQPL-07 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
78695 | Ống thông tiểu (Thông foley các số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 805A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
78696 | Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181016 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực 04/04/2020 |
|
78697 | Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181296 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
78698 | Ống thông tiểu silicone (Silicone Urethral Catheter) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 678A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
78699 | Ống thông tiểu (ba nhánh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
78700 | Ống thông tiểu (hai nhánh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|