STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78701 |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
132/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
78702 |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
26/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2023
|
|
78703 |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
26/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
78704 |
Máy chụp đáy mắt trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
125/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
78705 |
MÁY CHỤP ĐÁY MẮT TỰ ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
03ITA/170000032
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
78706 |
Máy chụp đáy mắt tự động không giãn đồng tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
90/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
78707 |
Máy chụp đáy mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
231019/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
78708 |
Máy chuyển lam kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
321/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
78709 |
Máy chuyển mẫu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
010324-LBP2024-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
78710 |
Máy chuyển mẫu và tiền xử lý mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-11
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|