STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78701 | Ống thông niệu quản Double J - Double J stent | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 14/170000149/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần ADK |
Còn hiệu lực 14/05/2020 |
|
78702 | Ống thông niệu quản Double J - Double J stent | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 40/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực 08/06/2020 |
|
78703 | Ống thông niệu quản Double J - Double J Stent | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 49/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Đã thu hồi 27/10/2020 |
|
78704 | Ống thông niệu quản Double J - Double J Stent | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 49/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
78705 | Ống thông niệu quản Double J - Double J Stent | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 82/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
78706 | Ống thông niệu quản Double J silicone | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 31/170000149/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần ADK |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
78707 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
78708 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1007121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
78709 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 121/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|
|
78710 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 423/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|