STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78721 | Ống thông thẩm phân phúc mạc và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 28/MED0220 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
78722 | Ống thông thẩm phân phúc mạc và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 29/MED0220 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
78723 | Ống thông thận qua da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-35/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
78724 | Ống thông thận qua da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-35/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
78725 | Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép | TTBYT Loại B | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 01/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
78726 | Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép đầu mềm | TTBYT Loại B | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 22/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
78727 | ỐNG THÔNG TIỂU | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 06.17/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
78728 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 073 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
78729 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 055 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 23/07/2019 |
|
78730 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2908/170000102/PCBPL/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|