STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78731 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210196 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
78732 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
1808-01/2022/PL-NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
78733 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0010522/QRA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
78734 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2362-4 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
78735 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2362-4 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
78736 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
1208/NOMA/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
78737 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0002422/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
78738 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
43/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
78739 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
64/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
78740 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0001322/QRA
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|