STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78741 | Vật liệu cầm máu tự tiêu làm từ cellulose | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019325/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
78742 | Vật liệu cầm máu tự tiêu làm từ cellulose | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 42_2018 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
78743 | Vật liệu cầm máu tự tiêu SURGIGUARD | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 55.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-Medical |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
78744 | Vật liệu cầm máu tự tiêu SURGIGUARD | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 234.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
78745 | Vật liệu cầm máu vô trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-280-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
78746 | Vật liệu can thiệp vào sọ não Bộ dụng cụ vá sọ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PT001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
78747 | Vật liệu can thiệp vào thần kinh sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 62-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
78748 | Vật liệu can thiệp vào thần kinh sọ não (Kèm thiết bị) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181593 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/03/2021 |
|
78749 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020680/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG DŨNG |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
78750 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 81421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|