STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78751 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
78752 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
78753 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
78754 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
78755 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
78756 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-417/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 02/01/2020 |
|
78757 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-442/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 02/01/2020 |
|
78758 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-876/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 04/01/2020 |
|
78759 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-877/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 04/01/2020 |
|
78760 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-878/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 04/01/2020 |
|