STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78751 | Ống thông mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 18721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
78752 | Ống thông mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 18721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
78753 | Ống thông mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 18721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
78754 | Ống thông mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 18721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
78755 | Ống thông mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 62/200000046/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
78756 | Ống thông mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH | 16-HM/BEYOND |
Còn hiệu lực 30/08/2022 |
|
|
78757 | Ống thông mũi (Bubble CPAP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 042 PL-PQ/ 170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
78758 | Ống thông mũi hầu 5 kích cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
78759 | Ống thông mũi mật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 01-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
78760 | Ống thông mũi mật | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2693 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|