STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78751 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
920/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực
20/07/2020
|
|
78752 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
31052023/PL-QK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
78753 |
Máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
275d2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Đã thu hồi
27/11/2020
|
|
78754 |
Máy gây mê kèm thở (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018470 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
78755 |
Máy gây mê kèm thở (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018824 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
78756 |
Máy gây mê kèm thở (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-03
|
|
Đã thu hồi
17/05/2024
|
|
78757 |
Máy gây mê kèm thở (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-03
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
78758 |
Máy gây mê kèm thở (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3364 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
78759 |
Máy gây mê kèm thở cho người lớn và trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1138/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
78760 |
Máy gây mê kèm thở có theo dõi khí mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
BNL/PL/Sternmed/28122023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|