STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78761 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1921/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
78762 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1922/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
78763 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1923/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
78764 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | VN-20/210000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
78765 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | VN-20/210000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
78766 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | VN-20/210000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
78767 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 65/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
78768 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 58-PL/170000144/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
78769 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 220/BE-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
78770 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3950-6 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|