STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78791 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 40 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
78792 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 42PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
78793 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 56PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
78794 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 43PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
78795 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 51PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
78796 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 153/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
78797 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TNP001/170000073/ PCBPL-BYT | CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
78798 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TBD006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
78799 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TT001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
78800 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018622 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|