STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78831 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2800/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
78832 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1181/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
78833 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3207/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78834 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3208/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78835 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3209/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78836 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 15/2022/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78837 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 273/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
78838 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 274/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
78839 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 275/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
78840 | Máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 20/2022/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|