STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78831 |
Máy dàn tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
03/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
78832 |
Máy dàn tiêu bản tế bào đơn lớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/225
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
78833 |
Máy dàn tiêu bản tế bào đơn lớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/225
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
78834 |
Máy dập viên 1 chày |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
232017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
78835 |
Máy DEEP SKIN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
25-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DEEP SKIN |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
78836 |
Máy diệt khuẩn hơi nước áp suất cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH LEADERS M&C |
01/2022/BPLMC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
78837 |
Máy diệt khuẩn hơi nước áp suất cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH LEADERS M&C |
03/2022/BPLMC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
78838 |
Máy Diode Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3001A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
78839 |
Máy diode laser 980nm & 1470nm (Máy diode laser đốt trĩ, giãn tĩnh mạch,...) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
02/2024/PL-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
78840 |
May do dien tim |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2092 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Trang Thiết bị Y tế Đức Tín |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|