STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78831 | Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động. (AXP Processing Bag Set) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
78832 | Túi đặt ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | AH-BI-PL/17000000/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT AH |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
78833 | Túi đặt ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190663.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
78834 | Túi đặt ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190663.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
78835 | Túi đặt ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190663.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
78836 | Túi đặt ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190663.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
78837 | Túi đặt ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 607/180000028/ PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Vina Health |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
78838 | Túi đặt ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 05/2022/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
78839 | Túi đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 279/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
78840 | Túi đo lượng máu sau sinh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 91.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|