STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78851 | Máy xông khí dung siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | : 28.23/200000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2023 |
|
|
78852 | Máy xông khí dung siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 422017MP/170000123/PCBPL-BYT | công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
78853 | Máy xông khí dung siêu âm và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018 |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
78854 | Máy xông khí dung sử dụng công nghệ màng rung và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 085-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
78855 | Máy xông khí dung và các phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1352/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 04/09/2020 |
|
78856 | Máy xông khí dung và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1696/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực 21/11/2020 |
|
78857 | Máy Xông Khí Dung Và Phụ Kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 10/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN TIẾN |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
78858 | Máy xông khí dung và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 26.05/PCBPL_NEB PRO |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
78859 | Máy xông khí dung và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 30.09/PCBPL_NEB-E-B |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
78860 | Máy xông khí dung và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 23.823/PCBPL_N100 |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|