STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78861 | Máy xét nghiệm điện giải, bộ tải mẫu, hóa chất xét nghiệm, vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 37-120120-MEDI/170000055/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 23/02/2020 |
|
78862 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 313/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
78863 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 314/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
78864 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 315/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
78865 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 316/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
78866 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 17/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|
|
78867 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 18/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|
|
78868 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 19/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|
|
78869 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 184/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
78870 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 0313409143 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 27/11/2021 |
|