STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78871 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2307/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
78872 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2308/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
78873 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2322/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
78874 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2323/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
78875 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2324/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
78876 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2332/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2022 |
|
|
78877 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2334/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2022 |
|
|
78878 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2335/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2022 |
|
|
78879 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2337/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
78880 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2338/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|