STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78901 | Que chỉ thị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | PL/09 |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
78902 | Que chỉ thị cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 25.21/170000083/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
78903 | Que chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-494-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
78904 | Que Chỉ thị Hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020508/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
78905 | Que Chỉ thị Hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021251/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
78906 | Que chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 82/CV-FT |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
78907 | Que chỉ thị hóa học các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 04-PL-AL |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|
|
78908 | Que chỉ thị sinh học các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 04-PL-AL |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|
|
78909 | Que chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 23/170000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/08/2022 |
|
|
78910 | Que chọc (thử) ối | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3803-1 PL-TTDV | Công ty TNHH XNK Trang thiết bị Y Tế BMS |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|