STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78901 | Máy xét nghiệm định lượng HbA1c GREENCARE A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT | 003PL-2022/SMV-GRE/HBA1C |
Còn hiệu lực 27/01/2023 |
|
|
78902 | Máy xét nghiệm định lượng HbA1c GREENCARE A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT | 010PL-0823/GCMS-RT100 |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
78903 | Máy xét nghiệm định lượng HbA1c Labonacheck A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT | 003PL-2022/SMV-GRE/HBA1C |
Còn hiệu lực 27/01/2023 |
|
|
78904 | Máy xét nghiệm định lượng HbA1c Labonacheck A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT | 009PL-0823/GCMC-MH200 |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
78905 | Máy xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu gây dị ứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 2202PL/MEDAZ-PROTEOMETECH |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
78906 | Máy xét nghiệm định lượng đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3564/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2023 |
|
|
78907 | Máy xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis/Neisseria gonorrhoeae và human papillomavirus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210028 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
78908 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | SEA-AMS-002/170000046/PCBPLBYT | Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
78909 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 06/2019/NA-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/11/2019 |
|
78910 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 07/2019/NA-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/11/2019 |
|