STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78921 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181292 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
78922 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
78923 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 34/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
78924 | TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 0060-APPL/170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ VTYT SVN |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
78925 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210276-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
78926 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181716/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
78927 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1143/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 20/07/2021 |
|
78928 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 0620-TT/170000070/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Tân Thành |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
78929 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 438.6-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
78930 | Túi đựng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 03/2022-MEGA |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|