STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78941 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 469/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
78942 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 469/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
78943 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | 13-VBPL/VTM |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
78944 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 19.09/PCBPL_VP-M3 |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
78945 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI | 20220922-HC/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
78946 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA | 001/KQPL-TG |
Còn hiệu lực 17/01/2023 |
|
|
78947 | Máy Xông Khí Dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 01/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 11/02/2023 |
|
|
78948 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 25a/2023/VQ |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
78949 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 697-VT/170000063/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
78950 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH | 042023 |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|