STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78941 |
Máy gia nhiệt làm sạch khuôn đúc khối nến mô bệnh phẩm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
1692/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
78942 |
Máy gia nhiệt nước khử khuẩn đường ống cấp nước chạy thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT NHẤT AN SINH |
187/24/NAS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2024
|
|
78943 |
Máy gia nhiệt nước khử khuẩn đường ống cấp nước chạy thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT NHẤT AN SINH |
217/23-NAS/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/08/2023
|
|
78944 |
Máy gia tốc |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
106/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
78945 |
Máy gia tốc |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
106/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
78946 |
Máy gia tốc tuyến tính và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
32-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
78947 |
Máy gia tốc tuyến tính điều trị ung thư |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020096/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAO KIM |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
78948 |
Máy gia tốc tuyến tính điều trị ung thư |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
ELT-PL-12
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
78949 |
Máy gia tốc tuyến tính điều trị ung thư |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
ELT/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
78950 |
Máy giác hút cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH011/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|