STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78951 | Ống thông tá tràng- Levin's Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 803/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
78952 | Ống thông tán sỏi mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MARA | 0058-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
78953 | Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0055-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
78954 | Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0056-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
78955 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019065/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
78956 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 10/12/2021/PL-ABB |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
78957 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AVD/PacelBipolar_v1.0 |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
78958 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AVD/Pacelflow_v1.0 |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
78959 | Ống thông thăm dò | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 52/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
78960 | Ống thông thăm dò | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0096/PCBPL-BSVN | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|