STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78961 | Ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi - dạ dày - hỗng tràng / Naso G-J Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1592/170000077/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
78962 | Ống thông song chụp và chẩn đoán mạch não | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 076-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
78963 | Ống thông sử dụng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH IMPORT MEDI VIỆT NAM | IMVN/160822/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
78964 | Ống thông sử dụng với bộ que nong thận | TTBYT Loại B | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 12/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
78965 | Ống thông tá tràng- Levin's Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 803/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
78966 | Ống thông tán sỏi mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MARA | 0058-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
78967 | Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0055-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
78968 | Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0056-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
78969 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019065/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
78970 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 10/12/2021/PL-ABB |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|