STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78961 |
Máy giải trình tự gen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-56
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
78962 |
Máy giải trình tự gen (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181313/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
78963 |
Máy giải trình tự gen (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181313 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
78964 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
01/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
78965 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2472A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
78966 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2723A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
78967 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
02/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Đã thu hồi
12/04/2024
|
|
78968 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
02/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
78969 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
139/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
78970 |
Máy giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
452/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|