STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78961 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 80/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
78962 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 79/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/11/2021 |
|
78963 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1181/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
78964 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3106/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
78965 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3165/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
78966 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3166/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
78967 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 12/2022/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78968 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 13/2022/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78969 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 14/2022/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78970 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-215/2022/PL |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|