STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78991 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 20.22-STG/PL-MG |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
78992 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 21.22-STG/PL-MG |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
78993 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO | 01.22-TCA/PL-MYG |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
78994 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 01/2022/SM-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
78995 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 82/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
78996 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 15/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 01/02/2023 |
|
|
78997 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 04/2023/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|
|
78998 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 15/2023/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
78999 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 14/2023/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
79000 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 29/2023/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|