STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78991 |
Máy hấp sấy tiệt trùng nhanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7122021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
78992 |
Máy hấp Steam sterilizer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
45-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
78993 |
Máy hấp tiệt khuẩn hơi nước sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2023002-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
78994 |
Máy hấp tiệt khuẩn hơi nước sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2023003-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
78995 |
Máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệ plasma (PLASMA STERILIZER A110DF H TRV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020642B/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
78996 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0115/DUONGGIA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
78997 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
78998 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
10-20/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
78999 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210383 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
79000 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC |
032023/KQPL-YTDL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|