STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79001 | Ống trao đổi khí dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 211-5/2020/PX/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
79002 | Ống trao đổi khí dịch với bộ lọc không khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 208-1/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 08/02/2020 |
|
79003 | Ống trao đổi khí dịch với bộ lọc không khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 210-3/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
79004 | Ống Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 666/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MÔI TRƯỜNG SENVIMED |
Còn hiệu lực 03/07/2020 |
|
79005 | Ống trộn xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190227.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
79006 | Ống trộn xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191619 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
79007 | Ống trộn xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210132 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực 11/03/2021 |
|
79008 | Ống trữ lạnh 1.8 mL | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4078 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
79009 | Ống trữ mẫu Vials | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
79010 | Ống trữ đông | TTBYT Loại A | CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH | 2022_03/PCBPL |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|