STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79021 |
Máy hàn ống túi máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
23/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
79022 |
Máy hàn ống túi máu để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
79023 |
Máy hàn ống và cộng trữ mẫu SYSM III |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
07/PLTTBYT/BIO-CBS
|
|
Đã thu hồi
20/09/2022
|
|
79024 |
Máy hàn túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0610/DUONGGIA/BPL
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
79025 |
Máy hàn túi đựng dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
841 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
79026 |
Máy hàn/ đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
3110/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
79027 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2292/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
79028 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG BÌNH |
001/2023/PL_CB
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
79029 |
Máy hấp tiệt trùng nhanh bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
02082023/AGB-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
79030 |
Máy hấp khử trùng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0072/STURDY/PLTTB-CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|