STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79021 | Máy xông mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1751/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
79022 | Máy xông trị liệu y tế bằng khí ozone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | 112023/HUELOI-PL |
Còn hiệu lực 27/11/2023 |
|
|
79023 | Máy xông trị liệu y tế bằng khí ozone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | 102023 |
Đã thu hồi 02/11/2023 |
|
|
79024 | Máy xông giải độc và bộ phận bổ trợ đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | AD003/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
79025 | Máy xông hơi điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 065-DA/170000108/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
79026 | Máy xông hơi điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 094-DA/170000108/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực 21/05/2021 |
|
79027 | Máy xông hơi điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C&P GLOBAL | 01/2022/PL-C&P |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
79028 | Máy xông hơi điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C&P GLOBAL | 02/2022/PL-C&P |
Còn hiệu lực 18/01/2023 |
|
|
79029 | Máy xông hút mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM MINH |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
79030 | Máy xông khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TBYS001-19/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|