STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79061 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024009-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
79062 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024009-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
10/08/2024
|
|
79063 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao (Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
04-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
79064 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 2 cửa (STEAM STERILIZER GSS67H) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020659D/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2020
|
|
79065 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 640 L , 2 cửa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
180822/PROHSFJ640L1PDFV/PROHS
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
79066 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
220/06/2022/MUE/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
79067 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao bằng hơi nước (Máy hấp nhanh) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
01/11/2023/MUE/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
79068 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao hai cửa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
0045/190000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
79069 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
27/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
79070 |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
84/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|