STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79061 | Máy đếm tế bào tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 48/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
79062 | Máy đều trị bẳng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1003921CN/190000014/PCBPL-BYT | Phạm Văn Dật |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
79063 | Máy đi bộ thảm lăn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 08/PLTBYT/2023 |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
79064 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 96-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
79065 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018489 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
79066 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TBD010a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
79067 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 021019MP/1700023/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
79068 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 151019MP/1700023/PCBPL-BYT | 151019MP/1700023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/10/2019 |
|
79069 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 032-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
79070 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 067-DA/170000108/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|