STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79071 |
Máy giúp làm nóng, ẩm khí thở vào và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210358 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
79072 |
Máy giúp làm nóng, ẩm khí thở vào và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210297 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
79073 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/017
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
79074 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0001622/QRA
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
79075 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
126/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
79076 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
14/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
79077 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
010719/170000115/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
79078 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
24/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
79079 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3442 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
27/09/2020
|
|
79080 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
19/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|