STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79081 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
34/170000124/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Đông Tây |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
79082 |
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
08/2024/KQPL - MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2024
|
|
79083 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
25/6/PCBPL-TA
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
79084 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
181223/DPĐ-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
79085 |
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
181122/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
79086 |
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
200303/GDENT-C
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
79087 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
148/2023/CV-ĐC
|
|
Đã thu hồi
23/05/2023
|
|
79088 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
08/2024/BPLTBYT
|
|
Đã thu hồi
22/08/2024
|
|
79089 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191186 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUÂN VY HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
29/10/2019
|
|
79090 |
Máy hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
01072023/NHATMINH-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|