STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79081 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 05/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
79082 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM | 07/2022 |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
79083 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | 2109/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
79084 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 042-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
79085 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 042-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
79086 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED | 01/2023/20000086/BYT-CCHNPL |
Còn hiệu lực 11/02/2023 |
|
|
79087 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | 08-2023/VX-KQPL |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
79088 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 0504225/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
79089 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | GP302N2 |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
79090 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 21-2023/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 19/08/2023 |
|