STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79091 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | 21-2023/VX-KQPL |
Còn hiệu lực 05/09/2023 |
|
|
79092 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 24/PLTBYT/2023 |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
79093 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 081-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi 20/03/2020 |
|
79094 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 125/PL-VQ |
Đã thu hồi 13/10/2022 |
|
|
79095 | Máy điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | GP302N |
Đã thu hồi 03/12/2022 |
|
|
79096 | Máy điện châm (Máy điện châm K401D) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 04/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
79097 | MÁY ĐIỆN CHÂM 4 KÊNH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA | 05-VBPL/PHANA |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
79098 | Máy điện châm 6 kênh có đầu dò huyệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT | 262017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
79099 | MÁY ĐIỆN CHÂM 8 KÊNH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA | 05-VBPL/PHANA |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
79100 | Máy điện châm chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018489 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|