STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79091 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
01/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
79092 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
05/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
79093 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
143/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
79094 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
38/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
79095 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
96/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
79096 |
Máy hấp tiệt trùng để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0309/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
79097 |
Máy hấp tiệt trùng để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0809/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
79098 |
Máy hấp tiệt trùng, model 2540MKA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
01/2022 PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/02/2022
|
|
79099 |
Máy hấp ướt tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN |
AQ-PL2022-1021
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
79100 |
Máy hấp vô trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210302 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|