STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79091 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0591PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
79092 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/481 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
79093 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 001.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
79094 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/657 |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
79095 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 05/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
79096 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 031.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
79097 | Van cầm máu chữ Y | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 449-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
79098 | Van cầm máu loại trượt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 180-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare |
Đã thu hồi 14/04/2020 |
|
79099 | Van cầm máu loại trượt | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 044-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy TTBYT USM Healthcare |
Đã thu hồi 03/02/2021 |
|
79100 | Van cầm máu loại trượt | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 046-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|