STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79101 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0001422/QRA
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
79102 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
121HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
79103 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
080922-01/PL-NPCHN/NKV-330
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
79104 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2252 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật y sinh |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
79105 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
080922-02/PL-NPCHN/NKV-550
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
79106 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0010122/QRA
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
79107 |
Máy giúp thở |
Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
01-2022/YV-PL
|
|
Đã thu hồi
12/08/2022
|
|
79108 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
02/2022/YV-PL
|
|
Đã thu hồi
12/08/2022
|
|
79109 |
Máy giúp thở (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018823 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
79110 |
Máy giúp thở và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021180/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|