STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79111 | Máy điện châm đa năng ( Máy châm cứu đa năng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ | 1906/2023/THAIHA |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
79112 | Máy điện châm đa năng không dùng kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 074-DA/170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 06/08/2020 |
|
79113 | Máy điện châm đa năng không dùng kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 075-DA/170000108/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 06/08/2020 |
|
79114 | Máy điện chuyển ion | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 4-2018/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Aesthetic & Health |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
79115 | Máy điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 180-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
79116 | Máy điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 354-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Nguyên Bảo |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
79117 | Máy điện cơ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 289-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
79118 | Máy điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 158/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc tế VA VI |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
79119 | Máy điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 158/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc tế VA VI |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
79120 | Máy điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 20052021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|