STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79121 | Van dẫn lưu dịch não tủy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1262021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực 28/04/2021 |
|
79122 | Van dùng cho kênh sinh thiết ống soi (Biopsy Valve) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2020.01/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
79123 | Van giảm áp khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DQI |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
79124 | Van giảm áp oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 64221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại SBG Việt |
Còn hiệu lực 19/09/2021 |
|
79125 | Van giảm áp, van chặn bằng đồng các loại và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1010921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
79126 | Van giảm áp, van chặn bằng đồng các loại và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1011421CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
79127 | Van giảm áp, van chặn bằng đồng các loại và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1011521CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
79128 | Van hai lá nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 01/060722/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 06/07/2022 |
|
|
79129 | Van hỗ trợ đường thở; Van PEEP; Van đệm Diverter | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 067 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 05/08/2019 |
|
79130 | Van hút | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 681/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|