STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79121 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
01/2024/VTC
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
79122 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
MELAG/02/2024
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
79123 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
12122023/AGB-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
79124 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
104/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
79125 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
22042023/DPĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
79126 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
003-2024/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
79127 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
161023/AGB-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
79128 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
0067/190000029/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
79129 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
270624-PL/NKTBD
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
79130 |
Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước (Dung tích 200 lít) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
22042023/AGB-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|