STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79161 | Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA.K2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 34/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
79162 | Ống bảo quản mẫu ở nhiệt độ âm sâu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4078-2PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
79163 | Ống bảo quản mẫu ở nhiệt độ âm sâu, (Cryotube) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 0908/22-MEC-CBPL |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
79164 | Ống bảo vệ thực quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1185/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
79165 | Ống bảo vệ thực quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 062022/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
79166 | Ống bít tay bào | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 42-PL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
79167 | Ống bọc bảo vệ, Ø 8.0/5.0 mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
79168 | Ống bọc dẻo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
79169 | Ống bọc hình nón | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
79170 | Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 1.5 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|