STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79181 |
Máy hấp nhiệt độ thấp (dung tích 30 lít, 60 lít, 90 lít, 120 lít, 150 lít, 170 lít) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Đã thu hồi
07/06/2022
|
|
79182 |
Máy hấp nhiệt độ thấp (dung tích 30 lít, 60 lít, 90 lít, 120 lít, 150 lít, 170 lít) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
79183 |
Máy hấp nhiệt độ thấp dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
10/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
79184 |
Máy hấp nhiệt độ thấp dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
008/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty CP Khoa học Công nghệ P.E |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
79185 |
Máy hấp nhiệt độ thấp Plasma |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT HÀN |
15012024/VBCB/VHT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
79186 |
Máy hấp phụ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1413/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
79187 |
Máy hấp sấy nhiệt độ cao 460 lít, loại 2 cửa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
79188 |
Máy hấp sấy tiệt trùng dụng cụ y tế |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
24MOST/PLLACO-SHINVA
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2024
|
|
79189 |
Máy hấp sấy tiệt trùng dụng cụ y tế |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
24NOIHAP/PLLACO-YS
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2024
|
|
79190 |
Máy hấp sấy tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|