STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79181 | Que thử xét nghiệm định tính troponin T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2946/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
79182 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 19/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
79183 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 18/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
79184 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số sinh hóa nước tiểu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-016-B |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
79185 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 180 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
79186 | Que thử xét nghiệm định tính và phân biệt các loại kháng nguyên protein nucleocapsid của SARS‑CoV‑2, vi rút Cúm A và vi rút Cúm B | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3133/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
79187 | Que thử xét nghiệm định tính, bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 25/SHV-RC-2022 |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
79188 | Que thử định tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 52712117/170000157/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Đã thu hồi 29/10/2019 |
|
79189 | que thử định tính A1008 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1008 | Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Đã thu hồi 05/11/2019 |
|
79190 | QUE THỬ ĐỊNH TÍNH HCG MACHITICK | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 052022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|