STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79271 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 98/170000086/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
79272 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 111/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
79273 | Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 220004071/BPL-PM |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
79274 | Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 220004072/BPL-PM |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
79275 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0001/VEDA/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
79276 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0001/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
79277 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0002/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
79278 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0013/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
79279 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0006/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
79280 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm Ký sinh trùng Malaria | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0008/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|