STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79311 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
79312 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2967/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
79313 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin (PT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2450/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
79314 | Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
79315 | Que thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên SARS‑CoV‑2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2175/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
79316 | Que thử xét nghiệm định tính FOB | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
79317 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 012022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
79318 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 142022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 02/08/2022 |
|
|
79319 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 132022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
79320 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|