STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79311 | Máy xung kích nâng cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 02/2023/PL-VĐ |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
79312 | Máy xung kích trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200552-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
79313 | Máy xung kích trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 139/20/170000116/PCBPL-BYT, | Công ty TNHH Công Nghệ Mas |
Còn hiệu lực 22/09/2020 |
|
79314 | Máy Xung Kích Trị Liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 62/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
79315 | Máy xung kích trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021108/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2021 |
|
79316 | Máy xung kích trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTLVN_PL38 |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
79317 | Máy xung kích trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | 20-2023/VX-KQPL |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
79318 | Máy xung kích trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 125/PL-VQ |
Đã thu hồi 13/10/2022 |
|
|
79319 | Máy xung kích trị liệu (Máy trị liệu bằng sóng xung kích) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ | 2007/2023/THAIHA |
Còn hiệu lực 21/07/2023 |
|
|
79320 | Máy xung kích điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1920CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|