STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79341 |
Máy Holter theo dõi điện tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2471A/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
79342 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
PL01-15052023/MDW
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
79343 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
001-2022/PL-ARQVN
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
79344 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
751 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
79345 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
221122/PLB/NOR-HOL
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
79346 |
Máy holter điện tim |
B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL52
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
79347 |
Máy Holter điện tim |
TBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOREA MEDICAL DEVICES ASSOCIATION (KMDA) TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
09/2024/PL-KMDA
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
79348 |
Máy Holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0005/PLB
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
79349 |
Máy holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-13/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
79350 |
Máy holter điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
13/2018/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|