STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79341 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine (Que thử phát hiện Morphine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
79342 | Que thử xét nghiệm định tính nồng độ Human Chorionic Gonadotropin phát hiện thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 122/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
79343 | Que thử xét nghiệm định tính troponin T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1196/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
79344 | Que thử xét nghiệm định tính troponin T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2946/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
79345 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 19/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
79346 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 18/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
79347 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số sinh hóa nước tiểu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-016-B |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
79348 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 180 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
79349 | Que thử xét nghiệm định tính và phân biệt các loại kháng nguyên protein nucleocapsid của SARS‑CoV‑2, vi rút Cúm A và vi rút Cúm B | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3133/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
79350 | Que thử xét nghiệm định tính, bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 25/SHV-RC-2022 |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|