STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79391 |
Máy hút áp lực âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
0707/2024/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
79392 |
Máy hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018211 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
79393 |
Máy hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
82/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
79394 |
Máy hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018065 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
79395 |
Máy hút áp lực âm CNP P3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01112023/ĐPL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
79396 |
Máy hút áp lực âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/185
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
79397 |
Máy hút áp lực âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
732/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
79398 |
Máy hút áp lực âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1429/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NHÂN |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
79399 |
Máy hút áp lực âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NHÂN |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
79400 |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BKA VIỆT NAM |
01/2023/BKA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|