STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79401 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
96-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
79402 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
79403 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020459/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
79404 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021406/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
79405 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
90-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
79406 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
91-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
79407 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
57/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
79408 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
79409 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
79410 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
14/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|