STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79501 | Ống thông hậu môn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
79502 | Ống thông hỗ trợ can thiệp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1172/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
79503 | Ống thông RUSCH Gold 3 Way Balloon Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-037/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi 27/06/2019 |
|
79504 | Ống thông RUSCH Gold 3 Way Balloon Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-037b/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 27/06/2019 |
|
79505 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
79506 | Ống thông tiểu silicone Hemostatic | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 05/170000149/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần ADK |
Đã thu hồi 05/07/2019 |
|
79507 | Ống trượt | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 681/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
79508 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 863 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
79509 | Ống đặt nội khí quản có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
79510 | Ống đặt nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|