STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79511 | Ống đựng máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 932.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
79512 | Ống đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 173-02/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
79513 | Ống đựng máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210004 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 13/01/2021 |
|
79514 | Ống đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 56321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FREDDA |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
79515 | Ống đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 396/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
79516 | Ống đựng mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4078-2PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
79517 | Ống đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AZ MEDICAL | 01/AZMEDICAL |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
79518 | ống đựng mẫu 14 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 735/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
79519 | Ống đựng mẫu 15 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 729A/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
79520 | Ống đựng mẫu 50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 729/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|