STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79511 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE | 09/2023/PLS- SARAH LE |
Còn hiệu lực 04/08/2023 |
|
|
79512 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED | DD2023-005/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
79513 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | 10-PL/2023/H&A |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
79514 | Máy điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT LONG | DPVL-02/23/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
79515 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED | 02-2023/PL-INNOMED |
Còn hiệu lực 19/09/2023 |
|
|
79516 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED | 03-2023/PL-INNOMED |
Còn hiệu lực 19/09/2023 |
|
|
79517 | Máy điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THẨM MỸ THANH TRÚC | 2209 /CBPL-TT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|
|
79518 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | 11-PL/2023/H&A |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
79519 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIN SON | 252023/VS-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
79520 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 12122022WMPL |
Còn hiệu lực 26/11/2023 |
|