STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79571 |
Máy hút dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200269 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
79572 |
Máy hút dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
003/PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
79573 |
Máy hút dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
358/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
79574 |
Máy hút dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
07PL/MD-2022
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
79575 |
Máy hút dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
17/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
79576 |
Máy hút dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
298-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
79577 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
79578 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
026-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
79579 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0020-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
79580 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
202-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|