STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79571 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200654 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
79572 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
79573 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/024 |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
79574 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1582021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
79575 | Máy điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3545-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
79576 | Máy Điện Tim Và Phụ Kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | 240323/PL-QA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
79577 | Máy Điện Tim Và Phụ Kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | 240323/PL-QA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
79578 | Máy điện tim và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 315-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
79579 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190693 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Còn hiệu lực 29/08/2019 |
|
79580 | Máy điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 14/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|