STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
791 | AVIZOR LACRIFRESH OCU DRY 0,2% UNIDOSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 42/170000002/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM Dược Phẩm Gia Phan |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
792 | Avoca Applicator 75% (100) (Also Available in 95%) - Que Nitrat Bạc Avoca 75% | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
793 | Avoca Applicator 75% Thick (50) - Que cứng Nitrat Bạc 75% | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
794 | Avoca Pencil 40% Bút sáp Avoca 40% | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
795 | Avoca Pencil 95% - Bút sáp Avoca 95% | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
796 | Avoca Pencil 95% W&V Treatment - Bút sáp Avoca 95% Nitrat Bạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
797 | Axit photphoric 37% dạng gel dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 175/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 21/12/2021 |
|
798 | Axit photphoric 37% dạng nước dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 175/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 21/12/2021 |
|
799 | Áo choàng cách ly y tế - Isolation gown | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 86/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
800 | Áo choàng y tế Donagamex cấp 1 / Donagamex level 1 – medical gown | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|