STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80181 | Máy đo huyết áp cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 476/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
80182 | Máy đo huyết áp cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 2510/2022/DC |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
80183 | Máy đo huyết áp cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT | 002PL/PCBPL-BYT/HCT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
80184 | Máy đo huyết áp cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT | 011PL/PCBPL-BYT/HCT |
Còn hiệu lực 28/09/2023 |
|
|
80185 | Máy đo huyết áp cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 17/170000100/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đã thu hồi 26/08/2021 |
|
80186 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 615.21/180000026/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 04/12/2021 |
|
80187 | Máy đo huyết áp cổ tay tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH HEALTH AND LIFE MEDICAL TECHNOLOGY | 01/2023/PL-HEALTHLIFE |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|
|
80188 | Máy đo huyết áp cổ tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020061A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực 07/02/2020 |
|
80189 | Máy đo huyết áp cổ tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 023-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
80190 | Máy đo huyết áp cổ tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020156A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|