STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80271 |
Máy làm ấm, nóng khí thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210222 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
80272 |
Máy làm giầu Oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
287.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CRYOTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
80273 |
Máy làm giầu Oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
287.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CRYOTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
80274 |
Máy làm lạnh bằng khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Inamed-Cryo/PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Inamed |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
80275 |
Máy làm lạnh da bằng nhiệt lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
192022/CBB. VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
80276 |
Máy làm lạnh da bằng nhiệt lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
242023/VS-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
80277 |
Máy làm lạnh khuôn đúc khối nến mô bệnh phẩm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
691/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
80278 |
Máy làm lạnh mẫu mô bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
80279 |
Máy làm lạnh mẫu mô bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
04/2024/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
80280 |
Máy làm lạnh nhanh mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
206/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|