STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80661 |
Máy laser điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
02/2024/PSS-PLCB
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
80662 |
Máy laser điều trị da (dùng tia laser để điều trị da) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181704 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
80663 |
Máy Laser điều trị da mỹ phẩm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1060/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
80664 |
Máy laser điều trị da NANOSCAN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
230002024/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
80665 |
Máy laser điều trị da thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
17/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
80666 |
Máy laser điều trị da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200720 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
80667 |
Máy laser điều trị da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200720-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
80668 |
Máy Laser điều trị da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
270 VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
80669 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
05092023/ERADA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
80670 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
05/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|