STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80661 | Máy đo loãng phương và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 927/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
80662 | Máy đo loãng xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 64-19/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 30/07/2019 |
|
80663 | Máy đo loãng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 247/2019/BPL-VQ | Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi 03/11/2020 |
|
80664 | Máy đo loãng xương bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 04/2019/180000013/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đã thu hồi 07/06/2019 |
|
80665 | Máy đo loãng xương bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 144/PL-VQ |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
80666 | Máy đo loãng xương bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM | 1506/2023/PCBPL/TBYTNKVN |
Còn hiệu lực 11/06/2023 |
|
|
80667 | Máy đo loãng xương sóng siêu âm | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 40/170000001/PCBPL-BYT (2020) |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
80668 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/220 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thiết bị vật tư Việt Tiến |
Còn hiệu lực 13/01/2021 |
|
80669 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 209/Stemlab-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
80670 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1875/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|