STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80691 | Pipette lấy mẫu xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | AHN/2023-PLA1 |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
80692 | Pipette Pasteur tiệt trùng, 150mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1507/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực 19/10/2020 |
|
80693 | Pipette Stand | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80694 | Pipette tiệt trùng 10mL (Serological pipette 10mL) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 730B/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
80695 | Pipette tiệt trùng 1mL (Serological pipette 1mL) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 730/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 15/07/2020 |
|
80696 | Pipette tiệt trùng 5 mL (Serological pipette 5 mL) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 730A/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
80697 | Pipettes hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
80698 | Plasma tape 19mm x 50m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
80699 | Plasma tape 25mm x 50m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
80700 | Plasma (Beauty Monster- Hyper Monster) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 318-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|