STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80801 | Surgical Gown (Hooded Coverall) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 416-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
80802 | Surgical Gown (Hooded Coverall) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 417-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
80803 | Surgical Gown - Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 370-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
80804 | SYNTHETIC PREMIUM OIL - Dầu tra tay khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 350-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
80805 | Syphilis Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 59PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 07/09/2019 |
|
80806 | Syphilis Ab Rapid Test, Thương hiệu: Trueline™ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 196 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
80807 | Syphilis Card | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 70.19/180000026/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
80808 | Syphilis rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
80809 | Syphilis Strip | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 70.19/180000026/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
80810 | Syphilis Ultra Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 44PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|