STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80831 | Tăm bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 33/MED0221 | CÔNG TY TNHH YUWA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
80832 | Tấm bông cồn (đóng gói riêng lẻ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
80833 | Tăm bông lấy dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2082/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
80834 | Tăm bông lấy dịch họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
80835 | Tăm bông lấy dịch tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
80836 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 110 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
80837 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 2442021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Khoa học Kỹ thuật Biolab |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
80838 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3905-4 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
80839 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 55321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FREDDA |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
80840 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 29-21/200000038/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư Y tế Mitraco |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|