STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80921 | Máy đo loãng xương sóng siêu âm | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 40/170000001/PCBPL-BYT (2020) |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
80922 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/220 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thiết bị vật tư Việt Tiến |
Còn hiệu lực 13/01/2021 |
|
80923 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 209/Stemlab-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
80924 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1875/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
80925 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
80926 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
80927 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 07/2022-J-One/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80928 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 07/2022-J-One/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80929 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 09042018-02/VT/PL |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
80930 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH C.P.V | 02/PCBPL/CPV-APELEM |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|