STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80921 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
29/2020
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
80922 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
13/04/2023/PCBPL-VIETHA
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
80923 |
Máy laser điều trị He-ne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1632018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
80924 |
Máy laser điều trị nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
007VC/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
80925 |
Máy laser điều trị nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
012/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
80926 |
Máy laser điều trị nhãn khoa |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-57-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
80927 |
Máy Laser điều trị sắc tố da |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU MR AIDAN |
02PL/AIDAN
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
80928 |
Máy laser điều trị sắc tố da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
06/2023
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
80929 |
Máy Laser điều trị sắc tố da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU MR AIDAN |
01PL/AIDAN
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
80930 |
Máy Laser điều trị sắc tố, trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2743A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|