STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80931 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
101-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
80932 |
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
05-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
80933 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00321/170000040
|
Viện Điện tử |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
80934 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
80935 |
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
07-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
80936 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
04-2023/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
80937 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
04-2023/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
80938 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
148/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
80939 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
7720CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BEAUTY LAND VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
80940 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|