STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80931 | Tấm che mặt bảo hộ y tế dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 432.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
80932 | Tấm che mặt chống giọt bắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 33421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
80933 | Tấm che trần và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
80934 | Tấm che trần và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
80935 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 923/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KHÍ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG XANH |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
80936 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH | 11-2022/BPL-NA |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
80937 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BISWELL VIỆT NAM | BW2022-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
80938 | Tấm chườm mát | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 010/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
80939 | Tấm chườm nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 012/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
80940 | Tấm cơ sở có thể nghiêng cho đầu và cổ bằng sợi Carbon Fiber | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 178/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|