STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80971 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC | 01/2022/PLC-HTC |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
80972 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2413A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
80973 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2467A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|
|
80974 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2467A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|
|
80975 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2581A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
80976 | Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM | 01/PL/MT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
80977 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2911/2022/QDMED |
Còn hiệu lực 07/12/2022 |
|
|
80978 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 52921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
80979 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 kẹp ngón tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 52921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
80980 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 kẹp ngón tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 52921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|