STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80981 | Vít nẹp cột sống cổ MATRIS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1361/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
80982 | Vít nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1362021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
80983 | Vít nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC | 2972022- TNC/180000023/PCBPLBYT |
Đã thu hồi 30/07/2022 |
|
|
80984 | Vít nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC | 2972022-TNC/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/08/2022 |
|
|
80985 | Vít nở đa trục | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 564PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
80986 | Vít ổ cối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 570/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/12/2019 |
|
80987 | Vít ổ cối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 037/CMD/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 03/04/2020 |
|
80988 | Vít ổ cối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 738/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/06/2020 |
|
80989 | Vít ổ cối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 155/CMD/1020 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
80990 | Vít ổ cối (ConeTact shell screw) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4112021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Hà Ninh |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|