STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80981 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
08/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
80982 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3490/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
80983 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3491/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
80984 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6182021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/12/2022
|
|
80985 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018397 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
80986 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-03/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
80987 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2775A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
80988 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-03/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
80989 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210260 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
80990 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-03/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|