STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81001 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM | 06-2022/KQPL |
Còn hiệu lực 22/09/2023 |
|
|
81002 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 22/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 02/11/2023 |
|
|
81003 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN | 011123/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/11/2023 |
|
|
81004 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN | 010923/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/11/2023 |
|
|
81005 | Máy đo thính lực (Audiometers) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181508 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
81006 | Máy đo thính lực Amplivox 270 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 391-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
81007 | Máy đo thính lực kèm phụ kiện: - Tai đo đường khí - Nhãn dán cảnh báo - Dây nguồn - Giấy in - Bảng ghi kết quả - Máy in, DPU – 414 - Dây cáp máy in, AA-56-110 - Hộp đựng, AA-58-S21 - Dây cáp chuyển đổi RS-232-C, AR-30110, AR-301100 - Tai nghe, FB-15-006 | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 165-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Nipon Corporation Tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
81008 | Máy đo thính lực OSCILLA SM960-C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 178-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
81009 | Máy đo thính lực OSCILLA USB350-SP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 178-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
81010 | Máy đo thính lực RION | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|